pháp thuộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pháp thuộc+
- French domination
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pháp thuộc"
- Những từ có chứa "pháp thuộc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug departmental intercessional intervallic moralistic mercurial imbibitional interregnal ministerial medication more...
Lượt xem: 555